Tuyển cử và cử tuyển, chiếc đèn cù của bộ máy nhân sự VN
Ý kiến nói "cạnh
tranh" và "minh bạch hóa" vẫn là hai điểm yếu nhất là hai điểm yếu nhất
của việc tuyển dụng, bổ nhiệm trong hệ thống chính quyền ở Việt Nam.
Các
vụ gian lận điểm thi bị lộ diện thời gian vừa qua không phải là quá
ngạc nhiên với dư luận Việt Nam. Hiện tượng danh hiệu, bằng cấp không
phản ánh được năng lực nhân sự trong bộ máy chính quyền đã đáng lo ngại
từ lâu.
Từ
chỗ bãi bỏ hoàn toàn cơ chế tuyển dụng dựa trên khoa cử, xem trọng lòng
trung thành với đảng cầm quyền hơn năng lực chuyên môn, hiện nay chính
quyền lại đưa bằng cấp thành một điều kiện cần trên hồ sơ để bổ nhiệm
chức vụ.
Và sự đánh đồng bằng cấp với năng lực đã tạo ra một thị trường bằng cấp sôi động và hố sâu khoảng cách giữa hai phạm trù.
Khoa cử ngàn năm
Gần
100 năm trước, chính quyền thực dân Pháp hạ bệ hệ thống giáo dục Nho
giáo, một hệ thống chủ yếu đánh giá con người ở tầm hiểu biết
văn-sử-triết, và cách thức tuyển cử nhân sự vào bộ máy cai trị dựa trên
khoa cử.
Hệ thống khoa cử vốn bị coi là lạc hậu khi xét từ điểm
nhìn hiện đại này lại được vận hành khá minh bạch theo quy trình "tuyển
cử", tức "tuyển" rồi mới "cử". Người ta phải khổ luyện, vượt qua các kỳ
thi ("tuyển") rồi mới được đưa vào danh sách bổ nhiệm quan lại ("cử").
Khoa cử theo truyền thống Nho giáo vốn có tiếng là
nghiêm khắc. Người nào vượt qua được quá trình khổ luyện thi cử và đỗ
đạt cũng phần nào thể hiện được ý chí và phẩm chất.
Bên cạnh phần
lớn người được thừa hưởng quyền hành theo dòng tộc, hệ thống khoa cử
nghiêm khắc giúp chắt lọc ra một số người có phẩm chất để được bổ nhiệm
làm quan. Lịch sử khoa cử cho đến trước thế kỷ 20 chưa ghi nhận trường
hợp nào đỗ đầu các kì thi do gian lận hoặc nhờ có "người đỡ đầu".
Phương thức "tuyển cử" của hệ thống cũ được hiện đại hóa khi người Pháp áp đặt bộ máy quản lý thuộc địa.
Đầu
thế kỷ 20, trong hệ thống giáo dục, các chức vụ quản lý chuyên môn được
trao cho nhiều người bản địa chứng minh được năng lực. Người Pháp xây
dựng các trường cao đẳng để đào tạo người phục vụ cho chính bộ máy của
mình. Nhiều người trong số này là những trí thức tài danh của dân tộc.
Đảo ngược quá trình đào tạo
Sau
cách mạng tháng Tám 1945, hệ thống chọn lọc, tuyển dụng nhân lực cho bộ
máy quản lý nhà nước thông qua quy trình "tuyển cử" hoàn toàn bị đảo
ngược. Việc bổ nhiệm người giữ các chức vụ quản lý từ cấp xã, phường,
địa phương, đến cấp trung ương chủ yếu dựa trên lòng trung thành với
đảng cầm quyền.
Chủ trương này được tuyên truyền rộng rãi là "hồng" hơn "chuyên".
Hệ thống giáo dục quốc dân vẫn tồn tại, nhưng không
phải để nuôi dưỡng ra những người quản lý và lãnh đạo đất nước. Phần lớn
những người lãnh đạo đất nước từ 1945 đến cuối thế kỷ 20 vẫn là những
người gắn bó với hai cuộc chiến tranh. Đại đa số không được đào tạo về
mặt chuyên môn ở lĩnh vực mình quản lý.
Khi hợp nhất đất nước năm
1975, chính quyền Hà Nội vẫn bổ nhiệm những người trung thành với cách
mạng vào nắm giữ các vị trí quản lý chuyên môn ở miền Nam. Kể cả khi
những người miền Nam hiện đang nắm giữ chức vụ đó có kiến thức chuyên
môn cao hơn.
Bằng cấp và thị trường chỉ dành cho bộ máy
Chủ
trương "hồng hơn chuyên" của Đảng Cộng sản dần dần được chuyển dịch dần
thành "vừa hồng vừa chuyên". Từ những năm 1990, Việt Nam bắt đầu chính
thức có các quy chế về bổ nhiệm và tiền lương của viên chức nhà nước.
Từ
đầu những năm 2000, khi việc phát triển kinh tế được nhấn mạnh hơn,
việc tuyển dụng nhân sự vào bộ máy nhà nước dường như trở lại với guồng
máy khoa cử.
Đảng Cộng sản Việt Nam đòi hỏi nâng cao tỷ lệ đảng
viên có bằng cấp chuyên môn. Các cơ quan nhà nước được yêu cầu phải
'tăng chất lượng nhân sự".
Điều này thường được hiểu đồng nghĩa
với việc có thêm nhiều người có chức danh và bằng cấp cao trong bộ máy
chính quyền. Nói cách khác, bằng cấp và danh hiệu bị "ép" trở thành từ
đồng nghĩa với "năng lực và chất lượng" nhân sự.
Yêu cầu về danh
hiệu và bằng cấp trở thành một tiêu chí quan trọng về mặt danh nghĩa để
bổ nhiệm chức vụ, tăng lương, thăng chức trong các cơ quan nhà nước.
Về
hình thức, người ta quay trở lại với hệ thống "tuyển cử" mà chính mình
xóa bỏ trước đây, chỉ có điều, quy trình đảo ngược thành "cử tuyển".
Người ta "quy hoạch nhân sự", tức lựa chọn người để xếp vào các vị trí
trong bộ máy hiện tại và tương lai ("cử") rồi sau đó cho những người đi
học để "nâng cao trình độ" ("tuyển").
Việc "học", đúng hơn là lấy
bằng cấp, do đó biến tướng thành sự hợp thức hóa vị trí đã được sắp xếp
trong hiện tại và tương lai.
Nhu cầu lớn và cấp bách này được thị trường nội địa
và nước ngoài đáp ứng một cách hiệu quả. Người ta có thể nhanh chóng lấy
bằng sau đại học bằng nhiều khoá cấp tốc, đào tạo không theo chuẩn mực
thông thường.
Nhiều chương trình học bổ túc, ngắn ngày, học tại chức được tổ chức để thỏa mãn nhu cầu lấy chứng chỉ hơn là bổ sung cập nhật tri thức và phát triển năng lực.
Vì lý do giữ ghế hoặc để thăng chức, nhiều người phải cấp tốc lấy bằng. Ngay cả khi ngành học không có liên quan gì đến đòi hỏi chuyên môn cần có của chức vụ.
Danh hiệu thạc sĩ, tiến sĩ, vốn dĩ thường được cộng đồng thế giới dùng trong khung cảnh hẹp, chủ yếu là trong giới nghiên cứu, giảng dạy. Mục đích chính của nó là tiện dụng trong trao đổi học thuật.
Rất nhiều quan chức trong bộ máy chính quyền và Đảng Cộng sản hiện nay chạy đua các danh hiệu này, sử dụng cho các bối cảnh hoàn toàn các hẳn với thường thấy trên thế giới.
Bằng cấp và danh hiệu, không hẳn là năng lực thực sự, được sử dụng như một công cụ trên giấy tờ để bổ nhiệm nhân sự.
Các cơ quan nhà nước cũng áp dụng cơ chế "thi công chức". Song cơ chế này không chứng minh được độ minh bạch cao.
Theo tôi, nếu chính quyền thực sự có mục tiêu "tìm người tài" phục vụ cho hệ thống, mà danh hiệu và bằng cấp chỉ là một tín hiệu, thì cần có một cơ chế hoàn toàn khác để tái lập hệ thống đồng nhất giữa bằng cấp và năng lực.
Trong đó, cơ chế cạnh tranh bình đẳng và minh bạch hoá quy trình là hai yếu tố chủ chốt.
Mặc cho hệ thống tuyên truyền nói bao nhiêu về hai cụm từ này, "cạnh tranh" và "minh bạch hóa" vẫn là hai điểm yếu nhất trong hệ thống tuyển dụng và bổ nhiệm chức vụ trong hệ thống chính quyền.
Bài viết thể hiện văn phong và quan điểm riêng của tác giả, một nghiên cứu viên tiến sĩ tại tiểu bang Oregon, Hoa Kỳ.
Nhiều chương trình học bổ túc, ngắn ngày, học tại chức được tổ chức để thỏa mãn nhu cầu lấy chứng chỉ hơn là bổ sung cập nhật tri thức và phát triển năng lực.
Vì lý do giữ ghế hoặc để thăng chức, nhiều người phải cấp tốc lấy bằng. Ngay cả khi ngành học không có liên quan gì đến đòi hỏi chuyên môn cần có của chức vụ.
Danh hiệu thạc sĩ, tiến sĩ, vốn dĩ thường được cộng đồng thế giới dùng trong khung cảnh hẹp, chủ yếu là trong giới nghiên cứu, giảng dạy. Mục đích chính của nó là tiện dụng trong trao đổi học thuật.
Rất nhiều quan chức trong bộ máy chính quyền và Đảng Cộng sản hiện nay chạy đua các danh hiệu này, sử dụng cho các bối cảnh hoàn toàn các hẳn với thường thấy trên thế giới.
Bằng cấp và danh hiệu, không hẳn là năng lực thực sự, được sử dụng như một công cụ trên giấy tờ để bổ nhiệm nhân sự.
Các cơ quan nhà nước cũng áp dụng cơ chế "thi công chức". Song cơ chế này không chứng minh được độ minh bạch cao.
Cạnh tranh và minh bạch
Logic của việc gian lận điểm thi rất đơn giản: người đỗ cao trong kì thi đầu vào, bằng tốt đầu ra, sẽ có "danh chính ngôn thuận" hơn để được sắp xếp vào một vị trí tốt trong bộ máy nhà nước.Theo tôi, nếu chính quyền thực sự có mục tiêu "tìm người tài" phục vụ cho hệ thống, mà danh hiệu và bằng cấp chỉ là một tín hiệu, thì cần có một cơ chế hoàn toàn khác để tái lập hệ thống đồng nhất giữa bằng cấp và năng lực.
Trong đó, cơ chế cạnh tranh bình đẳng và minh bạch hoá quy trình là hai yếu tố chủ chốt.
Mặc cho hệ thống tuyên truyền nói bao nhiêu về hai cụm từ này, "cạnh tranh" và "minh bạch hóa" vẫn là hai điểm yếu nhất trong hệ thống tuyển dụng và bổ nhiệm chức vụ trong hệ thống chính quyền.
Bài viết thể hiện văn phong và quan điểm riêng của tác giả, một nghiên cứu viên tiến sĩ tại tiểu bang Oregon, Hoa Kỳ.
No comments:
Post a Comment